augmentin 500mg/62.5mg bột pha hỗn dịch uống
glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate ) 62,5mg - bột pha hỗn dịch uống
aukamox thuốc bột pha hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 500 mg; 62,5 mg
aukamox 1g viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - amoxicilin ; acid clavulanic - viên nén bao phim - 875mg; 125mg
axuka bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm do ha - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - bột pha tiêm - 1000 mg; 200 mg
bactevo 500mg viên nén bao phim
công ty roussel việt nam - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - viên nén bao phim - 500 mg
bailuzym-zn thuốc bột uống
công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus (tương đương 10.000.000 cfu); kẽm gluconat (tương đương 5 mg kẽm) - thuốc bột uống - 0,7 mg; 35 mg
becraz --
công ty tnhh phil inter pharma. - cefotaxim sodium tương ứng 2g cefotaxim - -- - --
betadine antiseptic solution 10%w/v dung dịch dùng ngoài
mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10% kl/tt
biocetum bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền
pharmaceutical works polpharma s.a. - ceftazidime - bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền - 1g
biodroxil 500mg viên nang
novartis (singapore) pte ltd - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) - viên nang - 500mg